Có 2 kết quả:
乐颠了馅 lè diān le xiàn ㄌㄜˋ ㄉㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ • 樂顛了餡 lè diān le xiàn ㄌㄜˋ ㄉㄧㄢ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecstatic
(2) overjoyed
(2) overjoyed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ecstatic
(2) overjoyed
(2) overjoyed
Bình luận 0